Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
reshuffle
[,ri:'∫ʌfl]
|
danh từ
sự trang lại (bài), sự xáo bài
sự cải tổ nhân sự (nhất là của một nhóm (chính trị))
thực hiện cải tổ nội các
ngoại động từ
trang lại (bài), xáo bài (trong cách (đánh bài))
cải tổ nhân sự (thay đổi vị trí, trách nhiệm của một nhóm người)
Từ liên quan
card shuffle