Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
reserved
[ri'zə:vd]
|
tính từ
đã dành trước; dành riêng
ghế dành riêng
kín đáo; dè dặt; giữ gìn (về người, tính cách của người đó)
tính tình/lối cư xử dè dặt