Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
representative
[,repri'zentətiv]
|
tính từ
( representative of something / somebody ) đại diện cho một giai cấp hoặc một nhóm
Một bảng câu hỏi được 500 người trả lời đã đủ để thực sự đại diện cho ý kiến của một dân tộc hay chưa?
miêu tả; thể hiện
những sách viết tay miêu tả cuộc đời tu hành
tiêu biểu; điển hình
cuộc họp của những người tiêu biểu
bộ sưu tập tem tiêu biểu
(chính trị) bao gồm những người đại diện được bầu ra; dựa vào sự đại diện của những người như vậy; đại nghị
chính thể đại nghị
các cuộc bầu cử, thể chế đại nghị
(toán học) biểu diễn
hệ biểu diễn
danh từ
mẫu đại diện cho một tầng lớp hoặc một nhóm
nhiều vị đại diện cho thế hệ già đã có mặt ở đó
người đại lý của một hãng (nhất là người bán hàng lưu động) (như) rep
làm người đại diện duy nhất của hãng dầu lửa XYZ
người đại biểu, người đại diện
người đại diện của Nữ Hoàng tại buổi lễ
đại diện của chúng ta trong Hạ nghị viện