Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
reminder
[ri'maində]
|
danh từ
vật làm nhớ lại, cái làm nhớ lại (một điều gì)
bức tượng là một điều mãi mãi nhắc nhở về sự vĩ đại của Churchill
thư nhắc nhở
cách nhắc nhở ai làm cái gì
nhắc nhở ai một cách tế nhị
những người hầu bàn đang dọn dẹp bàn ghế là một điều nhắc nhở rằng đã đến lúc phải ra về