Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
reinforce
[,ri:in'fɔ:s]
|
ngoại động từ
làm cho cái gì mạnh thêm bằng cách thêm vật liệu vào; tăng cường; gia cố
gia cố một pháo đài/bức tường/cây cầu
ủng hộ thêm nữa; củng cố
làm cho lý lẽ mạnh thêm lên
tăng thêm sức mạnh cho ý kiến của ai
tăng thêm quân số hoặc sức mạnh quân sự cho cái gì; tăng viện
tăng viện cho một doanh trại, hạm đội
các phòng tuyến của chúng tôi cần phải được tăng viện chống lại các cuộc oanh kích