Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
reindeer
['reindiə]
|
danh từ, số nhiều reindeer
(động vật học) tuần lộc; nai tuyết (loại nai to, có sừng nhiều nhánh sống ở các vùng Bắc cực)
một bầy tuần lộc