Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
rehearse
[ri'hə:s]
|
động từ
nhắc lại; kể lại; nhẩm lại
kể lại những lời than phiền của mình
luyện (một vở kịch, bản nhạc...) để trình diễn trước công chúng; diễn tập
diễn tập với toàn bộ các vai, dàn nhạc
diễn tập một vở ôpêra
giám sát hoặc luyện tập cho ai bằng cách đó
tập cho các diễn viên diễn màn đánh nhau