Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
receipt
[ri'si:t]
|
danh từ
công thức (làm bánh, nấu món ăn...)
công thức làm bánh ngọt
đơn thuốc
sự nhận được (thơ...)
khi nhận được thơ ông
báo đã nhận được...
( (thường) số nhiều) (thương nghiệp); (tài chính) sự thu; số thu
số thu và số chi
giấy biên nhận, biên lai (nhận tiền...)
ngoại động từ
ký nhận số tiền đã trả (trên một biên lại, hoá đơn); đóng dấu nhận thực "đã trả" (trên một hoá đơn)