Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
rapid-fire
['ræpid'faie]
|
tính từ
(nói về súng) bắn đạn liên tiếp nhanh; bắn liên thanh
nói rất nhanh (hết câu này đến câu khác); nói liến thoắng
những câu đùa liến thoắng của diễn viên hài
những câu hỏi dồn dập (không ngớt)