Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
ramekin
['ræməkin]
|
danh từ
khuôn nhỏ để nướng bánh; đĩa nhỏ, khay để đựng thức ăn
(thuộc ngữ) một món đựng trong khay một suất
bánh trong khuôn, thức ăn trên dĩa
một suất phó mát