Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
ramble
['ræmbl]
|
danh từ
cuộc dạo chơi, cuộc ngao du
đi dạo chơi
ngoại động từ
đi dạo chơi, đi ngao du
nói huyên thiên, nói dông dài; nói không có mạch lạc, viết không có mạch lạc, nói lan man, viết lan man
nội động từ
leo lên cây khác, mọc lên cây khác (về cây)