Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
radiation
[,reidi'ei∫n]
|
danh từ
sự bức xạ, sự phát xạ, sự toả ra (nhiệt, năng lượng..); phóng xạ
phản ứng bức xạ
mức độ phóng xạ thấp/cao
vật được bức xạ (nhất là những hạt phóng xạ)