Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
quintuplicate
[kwin'tju:plekit]
|
tính từ
nhân gấp năm
sao lại năm lần, chép lại năm lần
năm bản giống nhau
thành năm bản giống nhau
ngoại động từ
nhân gấp năm
sao thành năm bản giống nhau; in thành năm tấm (ảnh)
Từ liên quan
fifth five identical set