Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
queue
[kju:]
|
danh từ
tóc thắt đuôi sam
hàng (người, xe ô tô...) xếp nối đuôi nhau
xếp hàng nối đuôi nhau
nội động từ
( + up ) xếp hàng nối đuôi nhau
xếp hàng nối đuôi nhau để lên xe điện
Từ liên quan
list node