Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
quest
[kwest]
|
danh từ
sự truy tìm, sự truy lùng, sự lục soát
tìm kiếm, truy lùng
(từ cổ,nghĩa cổ) vật tìm kiếm, vật truy lùng
(từ cổ,nghĩa cổ) sự điều tra; cuộc điều tra; ban điều tra
sự điều tra về một vụ chết bất thường
nội động từ
đi tìm, lùng (chó săn)
(thơ ca) tìm kiếm
đi lùng quanh
Từ liên quan
attempt find jury search