Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
putty
['pʌti]
|
danh từ
bột đánh bóng (để đánh bóng kính, kim loại) (như) jewellers' putty
mát-tích (để gắn kính) (như) glaziers' putty
vữa không trộn cát (để láng mặt tường) (như) lasterers' putty
dễ bị ảnh hưởng, dễ bị điều khiển bởi ai
ngoại động từ ( puttied )
lấp (lỗ hổng, khe hở..) bằng mát-tích
gắn (cái gì) bằng mát-tích
Từ liên quan
cement fill gray ridge tuck-point