Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
proxy
['prɔksi]
|
danh từ
sự uỷ nhiệm, sự uỷ quyền; giấy uỷ nhiệm, giấy ủy quyền
sự bỏ phiếu bằng cách bầu thay
người được ủy nhiệm; người thụ ủy
hành động với tư cách là người thụ ủy của ai (do ai ủy quyền)
Anh ta ủy nhiệm cho vợ