Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
proximity
[prɔk'siməti]
|
danh từ
trạng thái ở gần (về không gian, thời gian...); sự gần gũi
quan hệ họ hàng gần
ở vùng lân cận toà nhà
những ngôi nhà xây san sát bên nhau
nhà hàng được lợi vì ở gần nhiều rạp chiếu bóng