Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
probate
['proubeit]
|
danh từ
(pháp lý) thủ tục chứng thực một di chúc
(thuộc ngữ) toà án xử về thủ tục di chúc
bản sao di chúc có chứng thực
thuế di sản
ngoại động từ
tỏ ra, chứng tỏ (như) prove