Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
privilege
['privəlidʒ]
|
danh từ
đặc quyền; đặc lợi (về một tầng lớp, cấp bậc..); đặc quyền đặc lợi
đặc ân (tạo cơ hội cho ai, cho ai ân huệ..)
quyền được nói, quyền được làm (không sợ bị trừng phạt)
quyền đặc miễn tài phán
ngoại động từ
cho đặc quyền; ban đặc ân (cho ai)
miễn (ai) khỏi chịu (gánh nặng...)