Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
previous
['pri:viəs]
|
tính từ
trước (thời gian, thứ tự); ưu tiên
ngày hôm trước
không có thông báo trước
(thông tục) vội vàng, hấp tấp
kỳ thi đầu tiên để lấy bằng tú tài văn chương (trường đại học Căm-brít)
sự đặt vấn đề có đem ra biểu quyết ngay một vấn đề trong chương trình nghị sự không (nghị viện Anh)
phó từ
( previous to ) trước khi
trước khi anh ta lấy vợ