Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
preen
[pri:n]
|
ngoại động từ
rỉa lông (chim)
( + oneself ) làm dáng, tô điểm; tự khen mình, tự hài lòng (người)
chải chuốt trước gương