Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
possum
['pɔsəm]
|
danh từ
(thông tục) như opossum
(thông tục) làm ra vẻ không biết gì về cái gì nhằm đánh lừa ai (như) con o pốt giả vờ chết khi bị tấn công; vờ nằm im; giả chết