Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
pomegranate
['pɔmigrænit]
|
danh từ
quả lựu; cây lựu (như) pomegranate-tree
(thuộc ngữ) nước lựu
(thuộc ngữ) hạt lựu