Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
phantom
['fæntəm]
|
Cách viết khác : fantom ['fæntəm]
danh từ
ma, bóng ma
truyền thuyết về con tàu ma
(đùa cợt) người hành động như ma
cái tay ăn bánh như ma ấy lại đã đến rồi!
ảo ảnh; ảo tưởng
tính từ
hão huyền; ma; không có thực
sự có mang tưởng tượng (người phụ nữ lầm tưởng là mình có thai ở một vài biểu hiện)