Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
persistent
[pə'sistənt]
|
tính từ
bền bỉ; kiên trì
dai dẳng; liên tục
cơn mưa dai dẳng
những cơn ho liên tục
(sinh vật học) bền; không rụng (lá, sừng, lông)