Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
performing
[pə'fɔ:miη]
|
tính từ
biểu diễn, làm xiếc, làm trò vui (chỉ dùng cho thú vật)
những con chó làm xiếc