Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
peacock
['pi:kɔk]
|
danh từ
(động vật học) con công trống
lông công
như proud
nội động từ
vênh vang; đi vênh vang; làm bộ làm tịch, khoe mẽ
ngoại động từ
( to peacock oneself upon ) vênh vang; làm bộ làm tịch về, khoe mẽ (cái gì)
Từ liên quan
dandy fan feather peafowl