Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
peacekeeping
['pi:s,ki:piη]
|
danh từ
sự gìn giữ/duy trì hoà bình; sự bảo vệ hoà bình
Lực lượng gìn giữ hoà bình Liên hiệp quốc