Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
peaceful
['pi:sfl]
|
tính từ
hoà bình
thời kỳ lịch sử hoà bình
sự chung sống hoà bình
sự sử dụng năng lượng nguyên tử vào mục đích hoà bình
những quốc gia yêu chuộng hoà bình
thanh thản, thái bình, yên tĩnh
một buổi tối yên tĩnh
một cảnh thanh bình
một cái chết thanh thản
một giấc ngủ yên tĩnh
ở vùng quê đây thật quá yên tĩnh