Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
parting
['pɑ:tiη]
|
danh từ
sự chia tay; buổi chia tay
buổi chia tay đầy nước mắt
nụ hôn lúc từ biệt
đường để tóc rẽ sanghai bên; đường ngôi (cũng) part
chỗ rẽ, ngã ba
nơi một con đường chia làm hai; chỗ rẽ
thời điểm phải quyết định giữa hai hướng hành động; chỗ ngoặt
hành động hoặc bình luận (nhất là có tính chất không thân thiện hoặc không tốt) của một người khi anh ta bỏ đi