Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
par
[pɑ:]
|
danh từ
giá danh nghĩa (in trên chứng khoán, cổ phiếu) như par value
bán cổ phiếu trên/bằng/dưới giá danh nghĩa
tỉ giá hối đoái; hối suất (cũng) par of exchange
(đánh gôn) tỉ số thắng
tỉ số thắng là 72
cô ấy đánh xong trận đấu thấp hơn tỉ số quy định là 3
là điều người ta chờ đợi xảy ra hoặc mong đợi ai thực hiện
ngang tầm quan trọng/chất lượng... với ai/cái gì
là nhà văn, bà ta được xếp ngang hàng với các tiểu thuyết gia vĩ đại
cũng tốt/hay như thường lệ
viết tắt (cũng) para
đoạn văn ( paragraph )
see par 19
xem đoạn 19
tiền tố
bên cạnh, gần
thông số
bán quân sự
ngoài, qua
khoa cận tâm lý
siêu nhiên
để bảo vệ
lọng
Từ liên quan
game hit hole play standard stock value