Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
pants
[pænts]
|
danh từ số nhiều
(thông tục) quần lót, quần đùi (của đàn ông, con trai) (như) underpants
quần lót chẽn (phụ nữ, trẻ em)
chiếc quần lót sạch sẽ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quần