Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
palliative
['pæliətiv]
|
tính từ
tạm thời làm nhẹ bớt, xoa dịu (đau)
giảm nhẹ; bào chữa (tội lỗi)
biện pháp làm giảm nhẹ
danh từ (như) palliator
thuốc giảm đau
biện pháp làm giảm những tác dụng có hại của cái gì mà không trừ được nguyên nhân gây ra nó; biện pháp giải quyết tạm thời; biện pháp có tính "chữa cháy"