Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
paddle
['pædl]
|
danh từ
mái chèo, cánh (guồng nước)
mái xuồng chèo cả hai đầu
cuộc bơi xuồng, sự chèo xuồng
thời gian bơi chèo, thời gian lội nước
(động vật học), (như) flipper
dụng cụ có hình mái chèo (dùng để trộn thức ăn)
nội động từ
chèo xuồng
lội nước
khoả nước; di chuyển nhẹ nhàng trong nước
vầy, vọc, nghịch bằng ngón tay
vầy một vật gì
đi chập chững (trẻ con)
tự lực