Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
overseas
[,ouvə'si:z ]
|
tính từ
(ở, đến, từ... những nơi hoặc nước) bên kia biển; nước ngoài; hải ngoại
ngoại thương
một buổi phát thanh ra nước ngoài
những sinh viên nước ngoài ở Mỹ
phó từ
ngang qua biển; nước ngoài
sống ở nước ngoài
đi/du lịch nước ngoài