Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
overcharge
['ouvə't∫ɑ:dʒ]
|
ngoại động từ
( to overcharge somebody for something ) bắt ai phải trả một giá quá cao về cái gì; bán quá đắt
người bán tạp hoá ấy không bao giờ bán quá đắt
chúng tôi đã mua trứng với giá quá đắt
để hoặc chất cái gì quá đầy hoặc quá nặng; chất quá tải
làm cho mạch điện quá tải
một bài thơ dạt dào cảm xúc