Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
orphanage
['ɔ:fənidʒ]
|
danh từ
cảnh mồ côi
trại mồ côi
hắn đang sống trong trại mồ côi