Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
ornate
[ɔ:'neit]
|
tính từ
trang trí công phu, trang sức lộng lẫy
những chạm khắc được trang hoàng lộng lẫy trong nhà thờ
hoa mỹ (văn)
một văn phong hoa mỹ