Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
operator
['ɔpəreitə]
|
danh từ
người thợ máy; người điều khiển máy móc
người điều khiển thang máy
người điều khiển máy tính
người trực tổng đài điện thoại
xin vui lòng quay số 100 gọi người trực tổng đài
người điều khiển hoặc sở hữu một doanh nghiệp hoặc một công cuộc làm ăn (nhất là tư nhân); người điều hành; người khai thác
một người chủ tư nhân trong ngành hàng không dân dụng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người hành động theo một cách nào đó
hắn là một kẻ hoà nhã/khôn khéo/sắc sảo/khôn ngoan
(toán học) toán tử