Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
open-mouthed
['oupn'mauðd]
|
tính từ
há hốc mồm (vì kinh ngạc...)
đứa bé há hốc mồm nhìn món đồ chơi