Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
ooze
[u:z]
|
danh từ
bùn sông, bùn cửa biển
nước vỏ sồi (để thuộc da)
sự rỉ ra
máu chảy ra từ vết thương
nước rỉ ra
ngoại động từ
rỉ ra (ẩm), chảy ra chầm chậm
đưa ra, phát ra (tin tức)
để cho chảy ra, rỉ ra
vết thương chảy máu
nội động từ
rỉ ra
(nghĩa bóng) ( + out , away ) tiết lộ, lộ ra
sự bí mật bị lộ
( + out , away ) biến dần mất, tiêu tan dần
lòng can đảm của hắn biến dần mất