Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
one-eyed
['wʌn'aid]
|
tính từ
một mắt, chột
trong xứ mù, thằng chột làm vua