Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
offshore
[,ɔf∫ɔ:(r)]
|
tính từ & phó từ
xa bờ biển, ở ngoài khơi
đánh cá ngoài khơi
giàn khoan dầu ngoài khơi
thổi từ đất liền ra biển (gió)
gió thổi từ đất liền ra biển