Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
occupation
[,ɒkjʊ'pei∫n]
|
danh từ
sự chiếm giữ, sự chiếm đóng
sự chiếm đóng thành phố
sự cư ngụ, thời hạn cư ngụ
một gia đình cư ngụ trọng môt căn nhà
nghề nghiệp; công việc, việc làm
tìm việc làm
anh làm nghề gì?
như trade