Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
obstructive
[əb'strʌktiv]
|
tính từ
làm nghẽn làm bế tắc
cản trở, gây trở ngại
Cố tình gây trở ngạI
danh từ
người gây bế tắc, người cản trở