Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
nickel
['nikl]
|
Cách viết khác : nickelise ['nikəlaiz] nickelize ['nikəlaiz]
ngoại động từ
mạ kền
danh từ
kền, ni-ken
hợp kim của ni-ken, kẽm và đồng
Từ liên quan
alloy cobalt metal