Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
nettle
['netl]
|
danh từ
(thực vật học) cây tầm ma
như ngồi phải gai
dũng cảm đương đầu với khó khăn
cứ dũng cảm đương đầu với khó khăn thì rồi mọi khó khăn sẽ vượt qua
ngoại động từ
chọc tức, chọc giận
Từ liên quan
leaf plant sting