Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
net
[net]
|
danh từ
lưới, mạng (tóc, nhện...)
quăng lưới
cạm, bẫy
rơi vào cạm bẫy, mắc bẫy
vải màn; vải lưới
mạng lưới
mở rộng phạm vi
giăng lưới, bủa lưới
ngoại động từ
bắt bằng lưới, đánh lưới
đánh cá bằng lưới
bẫy chim bằng lưới
thả lưới, giăng lưới, bủa lưới ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), đánh bẫy
che phủ bằng lưới
đan (lưới, võng...)
thu được (lãi thực)
nội động từ
(thể thao) phá lưới, sút thủng lưới
tính từ
thực
thực giá
trọng lượng thực
cuối cùng, chung cuộc
kết quả cuối cùng của bữa tiệc ấy là một cuộc cãi nhau ầm ĩ