Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
neighbourhood
['neibəhud]
|
Cách viết khác : neighborhood ['neibəhud]
danh từ
hàng xóm; vùng lân cận
tất cả bà con hàng xóm đều mến cô ta
chúng tôi sống giữa một xóm giềng khá giàu
vùng lân cận thành phố
chúng tôi muốn sống ở vùng lân cận Luân Đôn
khoảng, chừng
chừng năm mươi kilômet